"Cinclus aquaticus" là tên khoa học của một loài chim, thường được gọi là "chim hét nước" hoặc "chim nước châu Âu" trong tiếng Việt. Đây là loài chim có thể được tìm thấy ở các vùng nước ngọt như sông và suối ở châu Âu và một số khu vực khác.
Định nghĩa và mô tả
Từ loại: Danh từ (noun)
Đặc điểm: Chim hét nước có khả năng bơi lội và lặn, thường sống gần mặt nước. Chúng có bộ lông màu nâu và trắng, và thường được biết đến với tiếng hót trong trẻo, vang vọng bên dòng nước.
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "The cinclus aquaticus is known for its beautiful song." (Chim hét nước châu Âu nổi tiếng với tiếng hót đẹp.)
Câu mô tả: "In the clear streams of Europe, you can often see the cinclus aquaticus diving for food." (Trong những dòng suối trong lành của châu Âu, bạn thường có thể thấy chim hét nước lặn tìm thức ăn.)
Cách sử dụng nâng cao
So sánh: "Unlike many birds, the cinclus aquaticus can swim and dive expertly to catch its prey." (Không giống như nhiều loài chim khác, chim hét nước có thể bơi và lặn một cách thành thạo để bắt mồi.)
Mô tả hành vi: "The cinclus aquaticus is often seen perched on rocks, singing to attract a mate." (Chim hét nước thường được thấy đậu trên đá, hót để thu hút bạn tình.)
Những từ gần giống và từ đồng nghĩa
Chim nước (water bird): Một thuật ngữ chung để chỉ các loài chim sống gần nước.
Chim lặn (diving bird): Chỉ chung những loài chim có khả năng lặn tìm thức ăn, có thể bao gồm cả chim hét nước.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
"Birdwatching": Hành động quan sát chim, rất phổ biến trong tự nhiên, nơi có thể gặp chim hét nước.
"Water habitat": Môi trường sống nước, nơi chim hét nước thường cư trú.
Kết luận
"Cinclus aquaticus" không chỉ là một loài chim thú vị mà còn thể hiện sự đa dạng của thế giới động vật.